Có 2 kết quả:
便急 biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ • 遍及 biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to need the toilet
(2) urinary or defecatory urgency
(2) urinary or defecatory urgency
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to extend (everywhere)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0