Có 2 kết quả:

便急 biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ遍及 biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ

1/2

biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to need the toilet
(2) urinary or defecatory urgency

Bình luận 0

biàn jí ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to extend (everywhere)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0